Có 2 kết quả:
宽缓 kuān huǎn ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄢˇ • 寬緩 kuān huǎn ㄎㄨㄢ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relieved
(2) tensions relax
(2) tensions relax
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relieved
(2) tensions relax
(2) tensions relax
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0